XXXX/4N, Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM. | Hotline: 0912 345 678

Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 4x2

Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 4x2
ford-ranger-wildtrak-2-2l-at-4x2 - ảnh nhỏ  1

Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 4x2

837.000.000 VND

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Lượt xem 1493

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Bánh, lốp, và phanh

  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ 18” - Alloy 17”/18”
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18 hoặc 265/65R17
  • Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Hệ thống treo

  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

Hệ thống âm thanh

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3
  • Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
  • Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Hệ thống Điều hòa

  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Hệ thống điện

  • Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without

Hộp số

  • Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring

Khả năng lội nước

  • Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800

Kích thước và trọng lượng

  • Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
  • Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
  • Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 808
  • Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 2067
  • Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200

Trang thiết bị Ngoại thất

  • Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
  • Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
  • Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
  • Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Sơn đen bóng / Black Paint
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Sơn đen bóng / Black Paint
  • Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Có / With
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Trang thiết bị an toàn

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau/ Rear parking sensor
  • Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
  • Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
  • Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
  • Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without
  • Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Có / With
  • Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Có/ With
  • Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Có / With
  • Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Có/ With
  • Túi khí bên/ Side Airbags : Có/ With
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Có/ With

Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe

  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
  • Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
  • Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
  • Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
  • Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak

Trợ lực lái

  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS

Động cơ

  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118 KW) / 3700
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
  • Gài cầu điện / Shift - on - fly : Không / without
  • Hệ thống truyền động / Power train : Một cầu chủ động / 4x2
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
  • Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 385 / 1600-2500
  • Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
  • Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
 
 
 
 

logo

Công ty TNHH Ô tô Isuzu Việt Nam, thành lập vào ngày 19 tháng 10 năm 1995, là doanh nghiệp liên doanh Việt Nam – Nhật Bản hoạt động trong lĩnh vực lắp ráp & phân phối các sản phẩm xe thương mại nhãn hiệu Isuzu – thương hiệu hàng đầu thế giới về xe thương mại & động cơ Diesel.

  1. 1691/3N, Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
  2. 0983 474 516
  3. giai.phan@gmail.co
HỖ TRỢ NHANH
 

© 2018